wow n. tiếng mèo kêu, chó tru, việc lạ lùng, không chê được 例文 Wow, Daniel has put on a lot of weight since the last time I saw him. Chà, Daniel đã tăng cân rất nhiều kể từ lần sau cùng tôi gặp anh ấy. 同義語 achievement: success, smash, knockout, click, hit フレーズ wowser → n. sự lạ lùng